Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộn gan
- như lộn máu|- be puffed up with anger; furious
* Từ tham khảo/words other:
-
thích đổ máu
-
thích đọc đủ mọi loại sách
-
thích đóng kịch
-
thích du lịch
-
thích đùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộn gan
* Từ tham khảo/words other:
- thích đổ máu
- thích đọc đủ mọi loại sách
- thích đóng kịch
- thích du lịch
- thích đùa