Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phù hợp
* verb
- to agree; to tally; to accord
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phù hợp
- to agree; to tally; to accord; according to...; in accordance/conformity with...; corresponding; suitable; appropriate; conformable
* Từ tham khảo/words other:
-
chia khẩu phần
-
chìa khóa
-
chìa khóa lên dây
-
chìa khoá mật mã
-
chìa khoá mỏ lét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phù hợp
* Từ tham khảo/words other:
- chia khẩu phần
- chìa khóa
- chìa khóa lên dây
- chìa khoá mật mã
- chìa khoá mỏ lét