Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ hoàng
- King-father
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụ hoàng
- king-father
* Từ tham khảo/words other:
-
chia tài sản
-
chia tay
-
chia thành
-
chia thành âm tiết
-
chia thành bè đảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ hoàng
* Từ tham khảo/words other:
- chia tài sản
- chia tay
- chia thành
- chia thành âm tiết
- chia thành bè đảng