lợi hại | - advantages and disadvantages; pros and cons|= giải pháp này lợi hại như thế nào? what are the advantages and disadvantages of this solution?; what are the pros and cons of this solution?|- dangerous|= một tên cướp lợi hại a dangerous pirate |
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói trái lại
- lời nói trước
- lời nói trừu tượng
- lời nói tục tĩu
- lời nói uẩn khúc