Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát lân quang
* nđtừ|- phosphoresce|* ttừ|- phosphorescent
* Từ tham khảo/words other:
-
bị ngập vào
-
bị ngắt cọng
-
bị ngắt cuống
-
bị ngắt lời
-
bị nghẽn vì tuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát lân quang
* Từ tham khảo/words other:
- bị ngập vào
- bị ngắt cọng
- bị ngắt cuống
- bị ngắt lời
- bị nghẽn vì tuyết