Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữa mùa đông
* dtừ|- midwinter
* Từ tham khảo/words other:
-
người cạo ống khói
-
người cao sáu phút
-
người cao tuổi nhất
-
người cao và gầy
-
người cấp đăng ký
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữa mùa đông
* Từ tham khảo/words other:
- người cạo ống khói
- người cao sáu phút
- người cao tuổi nhất
- người cao và gầy
- người cấp đăng ký