Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rùa
* noun
- tortoise, turtle
=mai rùa+tortoise-shell
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rùa
* dtừ|- rùa biểnrùa cạntortoise, turtle|= mai rùa tortoise-shell
* Từ tham khảo/words other:
-
chó dẫn đường
-
cho dân tộc mình là hơn cả
-
chó đan-mạch
-
cho đang
-
chỗ đằng sau xe ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rùa
* Từ tham khảo/words other:
- chó dẫn đường
- cho dân tộc mình là hơn cả
- chó đan-mạch
- cho đang
- chỗ đằng sau xe ngựa