Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho đang
- not to have the heart to do something|= lòng nào mà nỡ dứt tình cho đang (truyện kiều) how could i ever cast her from my heart?
* Từ tham khảo/words other:
-
dở hơi
-
đô hội
-
đổ hồi
-
dò hỏi tò mò
-
độ hội tụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho đang
* Từ tham khảo/words other:
- dở hơi
- đô hội
- đổ hồi
- dò hỏi tò mò
- độ hội tụ