Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rủa
* verb
- to curse; to call down; to curse upon
=rủa om sòm+to break out into abuse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rủa
* dtừ|- curse; call down; curse upon; execrate; abuse; call names; insult; inveigh againt; storm; rave|= rủa om sòm to break out into abuse
* Từ tham khảo/words other:
-
cho dân tộc mình là hơn cả
-
chó đan-mạch
-
cho đang
-
chỗ đằng sau xe ngựa
-
chỗ dành cho ban đồng ca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rủa
* Từ tham khảo/words other:
- cho dân tộc mình là hơn cả
- chó đan-mạch
- cho đang
- chỗ đằng sau xe ngựa
- chỗ dành cho ban đồng ca