Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát lệnh
- to issue an order
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay phỉ báng
-
người hay phô trương
-
người hay quát tháo
-
người hay quấy rầy
-
người hay rầy la
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- người hay phỉ báng
- người hay phô trương
- người hay quát tháo
- người hay quấy rầy
- người hay rầy la