Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật lý chất rắn
- condensed-matter physics; solid state physics
* Từ tham khảo/words other:
-
gốc bé hơn ngọn
-
gốc bệnh
-
góc bẹt
-
góc bồ
-
góc bổ nhào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật lý chất rắn
* Từ tham khảo/words other:
- gốc bé hơn ngọn
- gốc bệnh
- góc bẹt
- góc bồ
- góc bổ nhào