Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gang tấc
- Very short distance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gang tấc
- (trong gang tấc) by an inch; by a hair; by a hairbreadth|= chiến thắng trong gang tấc to gain a narrow victory|= thoát trong gang tấc to have a lucky/narrow escape
* Từ tham khảo/words other:
-
bo
-
bò
-
bó
-
bõ
-
bỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gang tấc
* Từ tham khảo/words other:
- bo
- bò
- bó
- bõ
- bỏ