bò | * noun - Ox, cow; beef =bò sữa đàn bò sữa+a herd of milch cows =ngu như bò+dull as a cow =bún bò+a dish of vermicelli and beef =ngói bò+a ridge-tile * verb - To creep, to crawl =rắn trong lỗ bò ra+a snake crawled out of its hole =em bé bảy tháng đã biết bò+the baby can crawl at 7 months of age |
bò | * dtừ|- ox, cow, bull; beef|= đàn bò sữa a herd of milch cows|= ngu như bò dull as a cow|* đtừ|- to creep, to crawl, go on all fours|= rắn trong lỗ bò ra a snake crawled out of its hole|= em bé bảy tháng đã biết bò the baby can crawl at 7 months of age|- to plod, to trudge, to limp|= chiếc xe ì ạch bò lên dốc the vehicle plodded up the slope|= trời rét thế mà anh ta cũng bò đến it was so cold, but he trudged his way here|- procumbent |
* Từ tham khảo/words other:
- ấy chết
- ấy là
- ấy là nói như vậy
- áy náy
- ẩy ngã