bõ | * noun - Old man-servant -Beadle, verger * verb, adj - (To be) worth the trouble, to compensate, to meet one's wish =thu hoạch nhiều thứ vậy cũng bõ công cày cấy+such a high yield is worth our ploughing and transplanting ="Vinh hoa bõ lúc phong trần"+Honours and glory compensate for past vicissitudes =thành công như vậy cũng bõ lòng ước mong+such a success met out expectations =chửi cho bõ ghét+to call somebody names to give vent to one's dislike =lâu không gặp nói chuyện suốt đêm cho bõ+after that long separation, they spent a whole night talking in compensation =đó là một việc làm chẳng bõ công |
bõ | * dtừ|- old man-servant, old servant; beadle, verger|* đtừ, ttừ|-(to be) worth the trouble, to compensate, to meet one's wish|= thu hoạch nhiều thứ vậy cũng bõ công cày cấy such a high yield is worth our ploughing and transplanting|= ' vinh hoa bõ lúc phong trần ' honours and glory compensate for past vicissitudes|- worth-while|= bõ công worth the trouble|= bõ đồng tiền take (have) the run for one's money, it's worth the money |
* Từ tham khảo/words other:
- bà chúa gia đình
- bả chuột
- bà cô
- bá cổ
- bà cô chưa chồng