Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộc giác
- the horns of a stag
* Từ tham khảo/words other:
-
lối chẻ sợi tóc làm tư
-
lời chêm vào
-
lời chỉ bảo
-
lời chỉ dẫn
-
lời chỉ dẫn tham khảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộc giác
* Từ tham khảo/words other:
- lối chẻ sợi tóc làm tư
- lời chêm vào
- lời chỉ bảo
- lời chỉ dẫn
- lời chỉ dẫn tham khảo