Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong trào đấu tranh
- struggle movement|= phong trào đấu tranh chính trị political struggle movement
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy đua vượt rào
-
chạy đua xoay xở làm tiền
-
chạy gần như ngược chiều gió
-
chạy gạo
-
chạy gấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong trào đấu tranh
* Từ tham khảo/words other:
- chạy đua vượt rào
- chạy đua xoay xở làm tiền
- chạy gần như ngược chiều gió
- chạy gạo
- chạy gấp