Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy như bay
- to run like the wind
* Từ tham khảo/words other:
-
nói chắc
-
nói chắc lại
-
nói chặn họng
-
nồi chân không
-
nói chặn trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy như bay
* Từ tham khảo/words other:
- nói chắc
- nói chắc lại
- nói chặn họng
- nồi chân không
- nói chặn trước