Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong trào độc lập kinh tế
- movement for the construction of independent economy
* Từ tham khảo/words other:
-
người chụp lấy
-
người chuyên bắt chuột chũi
-
người chuyển biên
-
người chuyền bóng
-
người chuyên buôn bán hối phiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong trào độc lập kinh tế
* Từ tham khảo/words other:
- người chụp lấy
- người chuyên bắt chuột chũi
- người chuyển biên
- người chuyền bóng
- người chuyên buôn bán hối phiếu