Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loáng thoáng
* adj
- vaguely
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
loáng thoáng
- dimly; vaguely|= nhớ loáng thoáng... to have a dim memory of...
* Từ tham khảo/words other:
-
cắn lưỡi
-
cán luyện
-
cán mác
-
cán mai
-
cần mẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loáng thoáng
* Từ tham khảo/words other:
- cắn lưỡi
- cán luyện
- cán mác
- cán mai
- cần mẫn