Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắn lưỡi
- to bite one's tongue|= cắn lưỡi tự tử to commit suicide by cutting one's tongue with one's teeth
* Từ tham khảo/words other:
-
cò kè mặc cả
-
cò kè mất thì giờ
-
có kẽm
-
cọ ken két
-
co kéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắn lưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- cò kè mặc cả
- cò kè mất thì giờ
- có kẽm
- cọ ken két
- co kéo