Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ổ cắm
- (điện)Socket
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ổ cắm
- (điện) power points; socket|= phải luôn luôn rút phích ra khỏi ổ cắm you should always take the plugsout of the socket
* Từ tham khảo/words other:
-
chảy tràn ra
-
chạy trên đất
-
chạy trốn
-
chạy trốn cho nhanh
-
chạy trốn tán loạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ổ cắm
* Từ tham khảo/words other:
- chảy tràn ra
- chạy trên đất
- chạy trốn
- chạy trốn cho nhanh
- chạy trốn tán loạn