cần mẫn | * adj - Industrious and clever =người giúp việc cần mẫn+an industrious and clever aid =làm việc cần mẫn+to work with industry and cleverness |
cần mẫn | - industrious and clever; diligent; assiduous|= người giúp việc cần mẫn an industrious and clever aid|= làm việc cần mẫn to work with industry and cleverness |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn hết
- bàn hết khía cạnh
- bán hết sạch
- bản hiệu
- bản hình mẫu