Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loại người
- sort of character/person; kind of person|= gặp đủ loại người to meet all sorts of people
* Từ tham khảo/words other:
-
đông phương
-
đông phương hóa
-
đông phương học
-
đồng pixtôn
-
đồng quà tấm bánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loại người
* Từ tham khảo/words other:
- đông phương
- đông phương hóa
- đông phương học
- đồng pixtôn
- đồng quà tấm bánh