Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hè hụi
- Try collectively tọ
=Hè hụi đẩy xe bò lên dốc+They tried collectivelly to push the cart up the slope
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hè hụi
- try collectively to|= hè hụi đẩy xe bò lên dốc they tried collectivelly to push the cart up the slope
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng mát
-
bóng mây
-
bóng mây u ám
-
bóng mờ
-
bông mo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hè hụi
* Từ tham khảo/words other:
- bóng mát
- bóng mây
- bóng mây u ám
- bóng mờ
- bông mo