Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ hô hấp
- respiratory tract; respiratory system
* Từ tham khảo/words other:
-
tiễn ra tận cửa
-
tiền rau
-
tiền riêng
-
tiên rồng
-
tiền sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ hô hấp
* Từ tham khảo/words other:
- tiễn ra tận cửa
- tiền rau
- tiền riêng
- tiên rồng
- tiền sản