Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoặc giả
- Perhaps; or
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoặc giả
- perhaps; or
* Từ tham khảo/words other:
-
bức tường âm thanh
-
bức tường có cây ăn quả dựa vào
-
bức tường đất thấp
-
bức tường lửa
-
bức tượng nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoặc giả
* Từ tham khảo/words other:
- bức tường âm thanh
- bức tường có cây ăn quả dựa vào
- bức tường đất thấp
- bức tường lửa
- bức tượng nhỏ