Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoắc
* adv
- very
=xấu hoắc+Very ugly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoắc
* phó từ very|= xấu hoắc& very ugl
* Từ tham khảo/words other:
-
bục trèo
-
bức tử
-
bức tự họa
-
bực tức
-
bức tường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoắc
* Từ tham khảo/words other:
- bục trèo
- bức tử
- bức tự họa
- bực tức
- bức tường