Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loại hạn chế
* ngđtừ|- ghettoize
* Từ tham khảo/words other:
-
việc khó giải quyết
-
việc khó khăn
-
việc khó làm hoặc gây rắc rối
-
việc khó nhọc
-
việc khó xử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loại hạn chế
* Từ tham khảo/words other:
- việc khó giải quyết
- việc khó khăn
- việc khó làm hoặc gây rắc rối
- việc khó nhọc
- việc khó xử