Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuân mệnh lệnh
* thngữ|- to toe the line
* Từ tham khảo/words other:
-
đắm đuối trong vòng tửu sắc
-
đắm đuối vào
-
dặm đường
-
đảm đương
-
dặm đường cuối cùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuân mệnh lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- đắm đuối trong vòng tửu sắc
- đắm đuối vào
- dặm đường
- đảm đương
- dặm đường cuối cùng