Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuẫn nạn
- die a martyr; fall a victim (to)
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể tới gần được
-
không thể trả được
-
không thể trả lời được
-
không thể trấn áp được
-
không thể tránh được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuẫn nạn
* Từ tham khảo/words other:
- không thể tới gần được
- không thể trả được
- không thể trả lời được
- không thể trấn áp được
- không thể tránh được