Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loại bỏ nước hoặc hơi ẩm khỏi
* đtừ dehydrate
* Từ tham khảo/words other:
-
lăn cù
-
lần cuối cùng
-
làn da
-
lan dạ hương
-
lan đài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loại bỏ nước hoặc hơi ẩm khỏi
* Từ tham khảo/words other:
- lăn cù
- lần cuối cùng
- làn da
- lan dạ hương
- lan đài