Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trồi sụt
- to fluctuate|= đồng đô la trồi sụt khiến cho hệ thống tiền tệ của chúng ta bị đe doạ fluctuations in the dollar are a threat to our monetary system
* Từ tham khảo/words other:
-
dạy bà ru cháu
-
đãy bag
-
dây băng
-
dây băng dát đá quý
-
dạy bằng sách giáo lý vấn đáp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trồi sụt
* Từ tham khảo/words other:
- dạy bà ru cháu
- đãy bag
- dây băng
- dây băng dát đá quý
- dạy bằng sách giáo lý vấn đáp