Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
về vườn
- to be discharged/dismissed from office; to be pensioned off; to be put out to grass
* Từ tham khảo/words other:
-
lậu mãn tính
-
lậu mắt
-
lau mình
-
lau mỡ
-
lâu một giờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
về vườn
* Từ tham khảo/words other:
- lậu mãn tính
- lậu mắt
- lau mình
- lau mỡ
- lâu một giờ