Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trói tay trói chân
* ngđtừ|- strait-jacket
* Từ tham khảo/words other:
-
người chơi đàn lia
-
người chơi đàn luýt
-
người chơi đàn viôlôngxen
-
người chơi đàn viôn
-
người chơi đàn xelô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trói tay trói chân
* Từ tham khảo/words other:
- người chơi đàn lia
- người chơi đàn luýt
- người chơi đàn viôlôngxen
- người chơi đàn viôn
- người chơi đàn xelô