Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trói tay trói chân
* ngđtừ|- strait-jacket
* Từ tham khảo/words other:
-
thẳng bon
-
thẳng cẳng
-
thắng cảnh
-
thẳng cánh
-
thắng cảnh du lịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trói tay trói chân
* Từ tham khảo/words other:
- thẳng bon
- thẳng cẳng
- thắng cảnh
- thẳng cánh
- thắng cảnh du lịch