Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loà xoà
- untuck, let out|= sao lại để áo loà xoà ra ngoài thế? why don't you tuck your shirt in?|- hang down, droop, dangle, trail|= tóc cô ấy loà xoà xuống vai her hair hung down on her shoulders
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy bảo hành
-
giấy báo hỷ
-
giấy bảo lãnh
-
giấy báo nhận
-
giấy báo tang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loà xoà
* Từ tham khảo/words other:
- giấy bảo hành
- giấy báo hỷ
- giấy bảo lãnh
- giấy báo nhận
- giấy báo tang