Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộ rõ ra
* thngữ|- to bring out
* Từ tham khảo/words other:
-
phải hiểu trái lại
-
phái hữu
-
phải khi
-
phải không
-
phải kiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộ rõ ra
* Từ tham khảo/words other:
- phải hiểu trái lại
- phái hữu
- phải khi
- phải không
- phải kiện