Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luồng điện
* noun
-electric current
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
luồng điện
* dtừ|- electric current
* Từ tham khảo/words other:
-
cảng lánh nạn
-
càng lâu càng tốt
-
căng lên
-
càng lúc càng
-
căng lưới mắt cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luồng điện
* Từ tham khảo/words other:
- cảng lánh nạn
- càng lâu càng tốt
- căng lên
- càng lúc càng
- căng lưới mắt cáo