Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớ ngớ
- như lớ rớ|- be lost, confused, unskilful|= lớ ngớ không biết làm thế nào inability to work
* Từ tham khảo/words other:
-
đồ đạc lắt nhắt tồi tàn
-
đồ đạc lỉnh kỉnh
-
đồ đạc phải để có chỗ
-
đồ đạc quần áo
-
đồ đạc quần áo chỉ dùng một lần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớ ngớ
* Từ tham khảo/words other:
- đồ đạc lắt nhắt tồi tàn
- đồ đạc lỉnh kỉnh
- đồ đạc phải để có chỗ
- đồ đạc quần áo
- đồ đạc quần áo chỉ dùng một lần