Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gẫy vỡ
* dtừ|- disruption
* Từ tham khảo/words other:
-
phương pháp hiện đại
-
phương pháp in bằng bản in đúc
-
phương pháp khắc nạo
-
phương pháp khoa học
-
phương pháp kỹ thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gẫy vỡ
* Từ tham khảo/words other:
- phương pháp hiện đại
- phương pháp in bằng bản in đúc
- phương pháp khắc nạo
- phương pháp khoa học
- phương pháp kỹ thuật