Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tia phản chiếu
* dtừ|- reflected ray
* Từ tham khảo/words other:
-
hoa huệ tây
-
hoa huệ trắng
-
hoa hướng dương
-
hoa irit
-
hoả kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tia phản chiếu
* Từ tham khảo/words other:
- hoa huệ tây
- hoa huệ trắng
- hoa hướng dương
- hoa irit
- hoả kế