Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gầy và yếu đi
* ttừ|- emaciated
* Từ tham khảo/words other:
-
kinh lên
-
kinh lịch
-
kính lọc
-
kính lồi
-
kính lõm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gầy và yếu đi
* Từ tham khảo/words other:
- kinh lên
- kinh lịch
- kính lọc
- kính lồi
- kính lõm