im lặng | - tính từ, động từ, danh từ silent, sitence ; to silence |
im lặng | - silent|= thầy giáo im lặng một lát, rồi mới điểm danh the teacher was silent for a moment, then began the roll-call|= ai cũng im lặng lắng nghe tôi nói everyone listened to me in silence |
* Từ tham khảo/words other:
- bút máy ngòi ống
- bụt mọc
- bút mực
- bút nghiên
- bụt ốc