Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụt mọc
- Bald cypress
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bụt mọc
- bald cypress|= ngồi như bụt mọc sit motionless
* Từ tham khảo/words other:
-
bài bỏ
-
bãi bỏ
-
bãi bỏ sự hạn chế
-
bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ
-
bãi bồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụt mọc
* Từ tham khảo/words other:
- bài bỏ
- bãi bỏ
- bãi bỏ sự hạn chế
- bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ
- bãi bồi