Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
im im
- silent, still, tacitum, to keep silence
* Từ tham khảo/words other:
-
đối với tôi
-
đối với trường hợp của
-
đối với vấn đề
-
đội vòng hoa
-
đội vòng hoa cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
im im
* Từ tham khảo/words other:
- đối với tôi
- đối với trường hợp của
- đối với vấn đề
- đội vòng hoa
- đội vòng hoa cho