Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
im im
- silent, still, tacitum, to keep silence
* Từ tham khảo/words other:
-
người đa tình
-
người da trắng
-
người da trắng lai da đen
-
người da trắng lấy vợ da đỏ
-
người đã trưởng thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
im im
* Từ tham khảo/words other:
- người đa tình
- người da trắng
- người da trắng lai da đen
- người da trắng lấy vợ da đỏ
- người đã trưởng thành