Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
im ỉm
- Silent
=Cửa đóng im ỉm cả ngày+Door silently shut the whole day
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
im ỉm
- silent|= cửa đóng im ỉm suốt ngày door silently shut the whole day
* Từ tham khảo/words other:
-
bút máy
-
bút máy ngòi ống
-
bụt mọc
-
bút mực
-
bút nghiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
im ỉm
* Từ tham khảo/words other:
- bút máy
- bút máy ngòi ống
- bụt mọc
- bút mực
- bút nghiên