Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỗ chỗ
- pock-marked, pitted with smallpox scars, full of holes
* Từ tham khảo/words other:
-
giăm cối
-
giam cứu
-
giảm dần
-
giảm dần âm lượng
-
giẫm đạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỗ chỗ
* Từ tham khảo/words other:
- giăm cối
- giam cứu
- giảm dần
- giảm dần âm lượng
- giẫm đạp