Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nối lời
- Take over the floor (from someone)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nối lời
- take over the floor (from someone); intervene in the conversation
* Từ tham khảo/words other:
-
chất lắng
-
chất lắng đọng trong thùng
-
chất lắng xốp
-
chát lãnh đạm
-
chất lầy nhầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nối lời
* Từ tham khảo/words other:
- chất lắng
- chất lắng đọng trong thùng
- chất lắng xốp
- chát lãnh đạm
- chất lầy nhầy