Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói loanh quanh
* nđtừ|- circumambulate, boggle
* Từ tham khảo/words other:
-
cơ cấu bánh cóc
-
cơ cấu bù
-
cơ cấu các bộ phận máy
-
cơ cấu đảo chiều
-
cơ cấu lái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói loanh quanh
* Từ tham khảo/words other:
- cơ cấu bánh cóc
- cơ cấu bù
- cơ cấu các bộ phận máy
- cơ cấu đảo chiều
- cơ cấu lái