Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
linh thiêng
- to have supernatural power
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
linh thiêng
- to have supernatural power
* Từ tham khảo/words other:
-
cân già
-
can gián
-
cân gian
-
cán giáo
-
cán gươm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
linh thiêng
* Từ tham khảo/words other:
- cân già
- can gián
- cân gian
- cán giáo
- cán gươm